Loading data. Please wait
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-04-00
Laboratory glassware; special purpose laboratory thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12785 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal laboratory ware; bossheads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12895-1 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Benzene and benzene homologues; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51633 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquid mineral oil hydrocarbons; determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51751 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of benzene and benzene homologues; determination of distillation range by Kraemer-Spilker | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51761 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 71.080.15. Hidrocacbon thơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of density, refractive index, flashpoint, acid value, saponification value, olefinic and aromatic content in hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53169 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of the evaporation rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53170 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of acid value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53402 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clear liquids; estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Hazen colour number, APHA colour number); identical with ISO 6271:1981 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6271 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Distillation Range of Volatile Organic Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1078 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Volatile organic liquids for industrial use; Determination of distillation characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 918 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 71.080.01. Hoá chất hữu cơ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53171 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53171 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes - Determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53171 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53171 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53171 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |