Loading data. Please wait

DIN 53171

Solvents for paints and varnishes; determination of distillation range

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1977-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 53171
Tên tiêu chuẩn
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation range
Ngày phát hành
1977-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 918 (1983-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12785 (1977-04)
Laboratory glassware; special purpose laboratory thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12785
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12895 * DIN 12896 * DIN 51633 (1976-06) * DIN 53242-1 (1976-03) * DIN 55945 (1973-10) * ASTM D 1078 (1970) * ASTM E 133 (1971) * ISO/DIS 4626
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 53171 (1991-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53171
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 53171 (2009-08)
Solvents for paints and varnishes - Determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53171
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53171 (1991-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation characteristics (boiling range and boiling temperature as a function of distilled volume)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53171
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53171 (1977-04)
Solvents for paints and varnishes; determination of distillation range
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53171
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetic acid * Acetone * Amyl alcohol * Benzene * Carbon tetrachloride * Chloroform * Composition * Cyclohexane * Cyclohexanone * Definitions * Diacetone alcohol * Distillation * Distillation ranges * Glycols * Paints * Purity * Pyridine * Solvents * Storage * Styrene * Temperature * Tetrahydrofuran * Tolerances (measurement) * Toluene * Vinyl acetate * Xylene * Methylene chloride * Butanol * Boiling temperature * Bearings * Diluents * Correction factors * Mesitylene * Use * Butyl acetates * Propanol * Methyl isobutyl ketone * Acetonitrile * Methyl acetate * Amyl acetate * Methylglycol * Methyl chloroform * Tetrachloroethylene * Methanol * Cumene * Correction value * Butyl glycol
Số trang
9