Loading data. Please wait

DIN EN 13141-2

Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2010

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies laboratory methods for testing exhaust and supply air terminal devices operating under pressure differences. It applies to devices used in mechanical and natural powered residential ventilation systems, of the following types: - device with a manually adjustable opening or; - device with a fixed opening or; - pressure difference controlled device. It describes tests intended to characterize: - flow rate/pressure; - air diffusion characteristics (for supply air terminal devices); - noise production for components of systems; - insertion loss of component of systems; - sound insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13141-2
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2010
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13141-2 (2010-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1506 (2007-06)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1506
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12238 (2001-08)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for mixed flow application
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12238
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13141-1 (2004-01)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 1: Externally and internally mounted air transfer devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13141-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13142 (2004-01)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13142
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13182 (2002-04)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13182
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20140-10 (1992-07)
Acoustics; measurement of sound insulation in buildings and of building elements; part 10: laboratory measurement of airborne sound insulation of small building elements (ISO 140-10:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20140-10
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61260 (1995-10)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61260
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-1 (2003-02)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61672-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-2 (2003-06)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61672-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-1 (1997-10)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Requirements for laboratory test facilities with suppressed flanking transmission (ISO 140-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (2009-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5135 (1998-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise from air-terminal devices, air-terminal units, dampers and valves by measurement in a reverberation room (ISO 5135:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5167-1 (2003-03)
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 1: General principles and requirements (ISO 5167-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5167-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7235 (2009-08)
Acoustics - Laboratory measurement procedures for ducted silencers and air-terminal units - Insertion loss, flow noise and total pressure loss (ISO 7235:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7235
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11691 (2009-08)
Acoustics - Measurement of insertion loss of ducted silencers without flow - Laboratory survey method (ISO 11691:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11691
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5221 (1984-01)
Thay thế cho
DIN EN 13141-2 (2004-09)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-2 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13141-2 (2004-09)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4797 (1986-01)
Heating technique and room ventilation technique; down stream outlets; determination of the flow resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4797
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-2 (2010-12)
Ventilation for buildings - Performance testing of components/products for residential ventilation - Part 2: Exhaust and supply air terminal devices; German version EN 13141-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13141-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13141-2 (2008-09) * DIN EN 13141-2 (1998-05) * DIN 4797 (1984-05)
Từ khóa
Air conditioning * Air distribution * Air handling units * Air inlet openings * Air passage * Air quality * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Assemblies * Building ventilation * Buildings * Components * Definitions * Design * Exhaust openings * Fitness for purpose * Flats * Indoor climate * Laboratory testing * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Mechanical engineering * Noise * Noise generation * Noise measurements * Rating tests * Room air conditioning equipment * Service installations in buildings * Sound insulation * Specification (approval) * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Ventilation * Volume flow rate
Số trang
26