Loading data. Please wait
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-06-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators (IEC 60942:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60942 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-2:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment A2 (IEC 61000-4-2:1995/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques; Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment A1 (IEC 61000-4-6:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards; Immunity for industrial environments (IEC 61000-6-2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones (IEC 61094-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters (IEC 61183:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61183 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2 AMD 2*CEI 61000-4-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques; Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6 AMD 1*CEI 61000-4-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement microphones - Part 1: Specifications for laboratory standard microphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-1*CEI 61094-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979/A1:1993); amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; Amendment A2 (IEC 60651:1979/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61672-2, Ed. 1: Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; Amendment A2 (IEC 60651:1979/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60804: Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60651 - Sound level meters - Electromagnetic and electrostatic compatibility and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60651 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985/A2:1993); amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804/A2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979/A1:1993); amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60804 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60651 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60804/prA2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60651/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 499 S1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 425 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61672-2, Ed. 1: Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61672-2: Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |