Loading data. Please wait
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-02-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards; Immunity for industrial environments (IEC 61000-6-2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979/A1:1993); amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; Amendment A2 (IEC 60651:1979/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; Amendment A2 (IEC 60651:1979/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61672-1: Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61672 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60651 - Sound level meters - Electromagnetic and electrostatic compatibility and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60651 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979/A1:1993); amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651/A1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60651 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60651/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 425 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |