Loading data. Please wait

IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61000-6-2 (2000-03), IDT * DIN EN 61000-6-2 (2002-08), MOD * DIN EN 61000-6-2 (2001-12), MOD * BS EN 61000-6-2 (1999-09-15), IDT * BS EN 61000-6-2 (2001-10-23), MOD * GB/T 17799.2 (2003), IDT * EN 61000-6-2 (1999-04), IDT * EN 61000-6-2 (2001-10), MOD * prEN 61000-6-2 (2001-02), MOD * NF C91-006-2 (1999-08-01), IDT * NF C91-006-2 (2002-02-01), MOD * JIS C 1000-6-2 (2003-03-20), MOD * JIS C 61000-6-2 (2003-03-20), MOD * SN EN 61000-6-2 (1999-04), IDT * SN EN 61000-6-2 (2001-10), MOD * OEVE/OENORM EN 61000-6-2 (2002-09-01), MOD * PN-EN 61000-6-2 (2002-09-15), MOD * PN-EN 61000-6-2 (2003-11-20), MOD * SS-EN 61000-6-2 (1999-05-28), IDT * SS-EN 61000-6-2 (2001-11-30), MOD * UNE-EN 61000-6-2 (2000-07-05), IDT * UNE-EN 61000-6-2 (2002-04-30), IDT * GOST R 51317.6.2 (1999), IDT * STN EN 61000-6-2 (2001-08-01), IDT * STN EN 61000-6-2 (2003-05-01), MOD * STN EN 61000-6-2 (2003-09-01), MOD * CSN EN 61000-6-2 ed. 2 (2002-07-01), NEQ * NEN-EN-IEC 61000-6-2:1999 en;fr (1999-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 61000-6-2:2001 en;fr (2001-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 (1993-06)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (1994-06)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12) * CISPR 22 (1997-11)
Thay thế cho
IEC 77/208/FDIS (1998-10)
Thay thế bằng
IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 (2005-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 (1999-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 (2005-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77/208/FDIS (1998-10) * IEC 77/195/CDV (1997-09) * IEC 77/177/CDV (1996-07)
Từ khóa
Alternating voltages * Basic standard * Buses (data processing) * Connections * Control * Data * Definitions * Direct voltage * Earthing connection * Electric power systems * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electromagnetism * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Emission values * Enclosures * Entrances * Environment * Evaluations * Exits * Generic specification * Industries * Influence quantities * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Locations * Measuring techniques * Operation * Performance in service * Power supply system * Process * Process control * Radio disturbances * Security devices * Signals * Specification (approval) * Standards * Test set-ups * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Trade areas * Zones of reach * Lines * Buses (vehicles) * Ground lugs
Mục phân loại
Số trang