Loading data. Please wait

EN 13182

Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13182
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13182 (2002-07), IDT * DIN EN 13182 (2002-12), IDT * BS EN 13182 (2002-10-11), IDT * NF E51-731 (2002-06-01), IDT * SN EN 13182 (2002-11), IDT * OENORM EN 13182 (2002-06-01), IDT * PN-EN 13182 (2003-02-15), IDT * PN-EN 13182 (2004-05-14), IDT * SS-EN 13182 (2002-04-26), IDT * UNE-EN 13182 (2003-02-28), IDT * UNI EN 13182:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 13182 (2002-12-01), IDT * CSN EN 13182 (2002-11-01), IDT * DS/EN 13182 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 13182:2002 en (2002-05-01), IDT * SFS-EN 13182:en (2002-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7726 (2001-07)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7726
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13182 (2001-08)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13182
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13182 (2002-04)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13182
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13182 (2001-08)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13182
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13182 (1998-04)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13182
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration period * Aerators * Air conditioning * Air jet * Air speed * Air-conditioning systems * Building ventilation * Buildings * Calibration * Design * Indoors * Instrument technology * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Service installations in buildings * Signal processing * Specification (approval) * Symbols * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Velocity * Velocity measurement * Ventilation * Speed
Số trang
18