Loading data. Please wait

EN 1506

Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies dimensions of ducts and duct fittings with circular cross- section. It applies to ductwork used in ventilating and air conditioning systems in buildings, subject to human occupancy. The wall thickness of ducts and fittings is not specified in this standard; strength and leakage are dealt with in EN 12237. The corresponding standard for rectangular ducts is EN 1505.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1506
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E51-715*NF EN 1506 (2007-09-01), IDT
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-715*NF EN 1506
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1506 (2007-09), IDT * BS EN 1506 (2007-09-28), IDT * OENORM EN 1506 (2007-09-01), IDT * PN-EN 1506 (2007-08-02), IDT * SS-EN 1506 (2007-07-05), IDT * UNE-EN 1506 (2007-10-31), IDT * UNI EN 1506:2008 (2008-07-03), IDT * STN EN 1506 (2007-12-01), IDT * CSN EN 1506 (2008-01-01), IDT * DS/EN 1506 (2007-10-22), IDT * NEN-EN 1506:2007 en (2007-06-01), IDT * SFS-EN 1506 (2011-01-07), IDT * SFS-EN 1506:en (2008-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1506 (1997-12)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1506
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1506 (2006-11)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1506
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1506 (1997-12)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1506
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1506 (2007-06)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1506
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1506 (2006-11)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1506
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1506 (1997-06)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1506
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1506 (1994-07)
Ventilation for buildings - Ductwork - Circular sheet metal air ducts fittings - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1506
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air conditioning * Air ducts * Air piping accessories * Air tubes * Air-conditioning systems * Basic domestic facilities * Building services * Building ventilation * Buildings * Circular shape * Components * Definitions * Dimensions * Fittings * Limit deviations * Service installations in buildings * Steel sheet pieces * Testing * Thermal environment systems * Ventilation * Ventilation ducts * Ventilation ductwork
Số trang
20