Loading data. Please wait

EN 60099-4

Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60099-4
Tên tiêu chuẩn
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60099-4 (2005-06), IDT * DIN EN 60099-4 (2007-04), IDT * DIN EN 60099-4 (2010-02), IDT * BS EN 60099-4+A2 (2004-11-15), IDT * NF C65-101 (2005-01-01), IDT * IEC 60099-4 (2004-05), MOD * OEVE/OENORM EN 60099-4 (2005-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60099-4 (2007-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60099-4 (2010-04-01), IDT * PN-EN 60099-4 (2005-05-15), IDT * PN-EN 60099-4 (2009-05-08), IDT * SS-EN 60099-4 (2004-10-25), IDT * UNE-EN 60099-4 (2005-11-23), IDT * STN EN 60099-4 (2005-02-01), IDT * CSN EN 60099-4 ed. 2 (2005-03-01), IDT * DS/EN 60099-4 (2005-04-23), MOD * DS/EN 60099-4 (2005-04-23), IDT * NEN-EN-IEC 60099-4:2004 en;fr (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2 (1994-12)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60060-2/A11 (1998-01)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment 11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60060-2/A11
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-11 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-42 (2003-09)
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections (IEC 60068-2-42:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-42
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-2 (1997-01)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide (IEC 60071-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60270 (2001-03)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60270
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60507 (1993-05)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60507
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61166 (1993-07)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61166
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61330 (1996-01)
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61330
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62271-200 (2004-02)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62271-200
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62271-203 (2004-02)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62271-203
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-2*CEI 60060-2 (1994-11)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-2*CEI 60060-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (2003-05)
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (2000-12)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61109*CEI 61109 (1992-03)
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61109*CEI 61109
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62271-200 (2003-11) * IEC 62271-203 (2003-11)
Thay thế cho
EN 60099-4 (1993-08)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A1 (1998-04)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A1 (IEC 60099-4:1991/A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (2003-12)
IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A2 (2002-12)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA1 (2004-06)
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. syserence voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prAA (2004-06)
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prAA
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60099-4 (2014-09)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60099-4 (2014-09)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A1 (1998-04)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A1 (IEC 60099-4:1991/A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (1993-08)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (2004-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (2003-12)
IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (2002-05)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. Systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (1993-01)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A2 (2002-12)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA (2000-01)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA1 (2004-06)
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. syserence voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4/prA1 (1997-11)
Draft amendment 1 to IEC 60099-4: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4/prA1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2002-03)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2001-07)
Amendment 2 to IEC 60099-4, Ed. 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (1999-11)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (1999-05)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prAA (2004-06)
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prAA
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating current * Alternating current networks * Alternating voltages * Classification * Definitions * Dimensioning * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical testing * Inspection * Installations for rated voltages * Marking * Metal oxide arresters * Metallic oxides * Overvoltage * Overvoltage protection * Qualification tests * Routine check tests * Specification (approval) * Surge arresters * Surge limiters * Testing * Traps * Voltage
Số trang