Loading data. Please wait
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-08-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2/A11 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections (IEC 60068-2-42:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide (IEC 60071-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60270 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60507 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61166 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61330 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-42: Tests; Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60507*CEI 60507 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61109*CEI 61109 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A1 (IEC 60099-4:1991/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/A2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. syserence voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prAA |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A1 (IEC 60099-4:1991/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60099-4 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/A2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60099-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. syserence voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 1 to IEC 60099-4: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60099-4/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60099-4, Ed. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60099-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60099-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4/prAA |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |