Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies (IEC 60243-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60243-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switches - Part 1: Switches for rated voltages above 1 kV and less than 52 kV (IEC 60265-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60265-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60270 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in three-phase AC systems - Part 0: Calculation of currents (IEC 60909-0:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60909-0 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 62271-102:2001 + corrigenda 2002 & 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-102 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 105: Alternating current switch-fuse combinations (IEC 62271-105:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-105 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1 Corrigendum 1*CEI 60060-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Short-circuit currents in three-phase a.c. systems - Part 0: Calculation of currents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60909-0*CEI 60909-0 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Additional requirements for enclosed switchgear and controlgear from 1 kV to 72,5 kV to be used in severe climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60932*CEI/TR 60932 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Use and handling of sulphur hexafluoride (SF6) in high-voltage switchgear and controlgear; Technical Report Type 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61634*CEI/TR2 61634 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-102*CEI 62271-102 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60298/A11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-200, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60298 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60298/A11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S3 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 72.5 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S4 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 187 S5 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-200, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-200, Ed. 1: Gas-insulated metal-enclosed switchgear - Highest voltage of equipment of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60298 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 298 (1990): A.C. metal enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to 52 kV (IEC 60298:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 187 S5 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |