Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-100 Edition 1.2*CEI 62271-100 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings (IEC 60059:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60059 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide (IEC 60071-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches (IEC 60129:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60129 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 3: Single input energizing quantity measuring relays with dependent or independent time (IEC 60255-3:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-3 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Report on synthetic testing of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 60427:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60427 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60059*CEI 60059 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and acceptance of new sulphur hexafluoride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992 + A2:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 348 S5 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |