Loading data. Please wait

EN 60099-4/A2

Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60099-4/A2
Tên tiêu chuẩn
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C65-101/A2*NF EN 60099-4/A2 (2003-04-01), IDT
Surge arresters - Part 4 : metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF C65-101/A2*NF EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60099-4/A2 (2003-12), IDT * BS EN 60099-4 (1993-11-15), NEQ * IEC 60099-4 AMD 2 (2001-10), MOD * SN EN 60099-4/A2 (2002-12), IDT * OEVE/OENORM EN 60099-4/A2 (2004-02-01), IDT * PN-EN 60099-4/A2 (2004-06-15), IDT * SS-EN 60099-4 A 2 (2003-02-28), IDT * UNE-EN 60099-4/A2 (2005-01-12), IDT * CSN EN 60099-4 (1997-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60099-4:1993/A2:2003 en;fr (2003-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-11 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-17 (1994-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-2 (1997-01)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide (IEC 60071-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-1 (1994-05)
Surge arresters - Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems (IEC 60099-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (1993-08)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60270 (2001-03)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60270
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60298/A11 (1999-10)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60298/A11
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60507 (1993-05)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems (IEC 60507:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60507
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60517/A11 (1999-10)
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60517/A11
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-2 (1997-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61166 (1993-07)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61166
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61330 (1996-01)
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61330
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60099-3*CEI/TR 60099-3 (1990-08)
Surge arresters; part 3: artificial pollution testing of surge arresters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60099-3*CEI/TR 60099-3
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60298*CEI 60298 (1990-12)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60298*CEI 60298
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60507*CEI 60507 (1991-04)
Artificial pollution tests on high-voltage insulators to be used on a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60507*CEI 60507
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60517*CEI 60517 (1990-10)
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60517*CEI 60517
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2 (1997-03)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-2*CEI 60721-3-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 (1986)
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60815*CEI/TR 60815
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60298 (1996-01) * EN 60517 (1996-01) * EN 60694 (1996-08) * IEC 60694 (1996-05)
Thay thế cho
EN 60099-4/prA (2000-01)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2002-03)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60099-4 (2004-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60099-4 (2014-09)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (2004-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A2 (2002-12)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA (2000-01)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2002-03)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2001-07)
Amendment 2 to IEC 60099-4, Ed. 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (1999-11)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (1999-05)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating current * Alternating current networks * Alternating voltages * Classification * Definitions * Dimensioning * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical testing * Inspection * Installations for rated voltages * Marking * Metal oxide arresters * Metallic oxides * Overvoltage * Overvoltage protection * Qualification tests * Routine check tests * Specification (approval) * Surge arresters * Surge limiters * Testing * Traps * Voltage
Số trang