Loading data. Please wait

EN 61330

High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61330
Tên tiêu chuẩn
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61330*CEI 61330 (1995-11), IDT
High-voltage/low-voltage prefabricated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61330*CEI 61330
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61330 (1997-08), IDT * BS EN 61330 (1996-07-15), IDT * NF C64-457 (1996-04-01), IDT * SN EN 61330 (1996), IDT * OEVE EN 61330 (1996-10-02), IDT * PN-EN 61330 (2001-08-13), IDT * SS-EN 61330 (1996-10-25), IDT * UNE-EN 61330 (1997-03-20), IDT * TS EN 61330 (2001-01-30), IDT * STN EN 61330 (2001-12-01), IDT * CSN EN 61330 (1997-11-01), IDT * DS/EN 61330 (1996-10-10), IDT * NEN 11330:1996 en (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-62 (1995-02)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Ef: Impact, pendulum hammer (IEC 60068-2-62:1991 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-62
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60551 (1992-12)
Determination of transformer and reactor sound levels (IEC 60551:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60551
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-1/A11 (1994-05)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-1/A11
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61180-1 (1994-09)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61180-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 398.5 S1 (1983)
Power transformers; part 5: ability to withstand short-circuit
Số hiệu tiêu chuẩn HD 398.5 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 464 S1/A3 (1992-11)
Dry-type power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 464 S1/A3
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 540.2 S1 (1991-10)
Insulation co-ordination; part 2: application guide (IEC 60071-2:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 540.2 S1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 559.1 S1 (1991-01)
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies (IEC 60243-1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 559.1 S1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62 (1991-07)
Environmental testing; part 2: test methods; test Ef: impact, pendulum hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-62 AMD 1*CEI 60068-2-62 AMD 1 (1993-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Ef; impact, pendulum hammer; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-62 AMD 1*CEI 60068-2-62 AMD 1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1976)
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (1976)
Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60298*CEI 60298 (1990-12)
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60298*CEI 60298
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60354*CEI 60354 (1991-09)
Loading guide for oil-immersed power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60354*CEI 60354
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1992-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60466*CEI 60466 (1987)
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60466*CEI 60466
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60551*CEI 60551 (1987)
Determination of transformer and reactor sound levels.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60551*CEI 60551
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60905*CEI 60905 (1987)
Loading guide for dry-type power transformers.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60905*CEI 60905
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-1*CEI 61180-1 (1992-10)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-1*CEI 61180-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1052 (1982-11)
Steels for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1052
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60298 (1996-01) * EN 60439-1 (1994-01) * EN 60947-1 (1991-10) * HD 384.4.41 S2 (1996) * HD 448 S3 (1995-02) * HD 464 S1 (1988) * HD 464 S1/A2 (1991-05) * HD 464 S1/A4 (1995-03) * IEC 60076-1 (1993-03) * IEC 60076-2 (1993-04) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60694 (1980) * IEC 60726 (1982) * IEC 60947-1 (1988)
Thay thế cho
prEN 61330 (1995-06)
IEC 1330: High-voltage/low-voltage prefabricated substations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61330
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62271-202 (2007-02)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62271-202
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62271-202 (2014-06)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62271-202
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62271-202 (2007-02)
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62271-202
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61330 (1996-01)
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61330
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61330 (1995-06)
IEC 1330: High-voltage/low-voltage prefabricated substations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61330
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Auxiliary devices * Constructions * Definitions * Degrees of protection * Design * Earthing * Electrical engineering * Energy transmission * High voltage * High-voltage equipment * High-voltage switchgears * Low voltage * Low-voltage equipment * Low-voltage switchgear * Operating conditions * Protection of persons * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Safety measures * Shop-assembled * Specification (approval) * Stations * Switchgears * Testing
Số trang