Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2014)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-06-00
International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461*CEI 60050-461 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-10*CEI 60076-10 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 2*CEI 60529 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1*CEI 60721-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1 AMD 1*CEI 60721-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-1 AMD 2*CEI 60721-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 2-2: Environmental conditions appearing in nature - Precipitation and wind | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-2*CEI 60721-2-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Solar radiation and temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-4*CEI 60721-2-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Solar radiation and temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-4 AMD 1*CEI 60721-2-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1182 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 1: High voltage/low voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61330 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1330: High-voltage/low-voltage prefabricated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61330 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |