Loading data. Please wait
International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables
Số trang: 163
Ngày phát hành: 2008-06-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 461 : electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-461 |
| Ngày phát hành | 2008-09-01 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 461: Electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-461 |
| Ngày phát hành | 2009-08-01 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extra long machine reamers. Design and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11172 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461*CEI 60050-461 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extra long machine reamers. Design and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11172 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |