Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-02-00
Power transformers - Part 1: General (IEC 60076-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60076-1:1993/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1/A11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1/A12 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 2: Temperature rise (IEC 60076-2:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2000 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 4: Guide to the lightning impulse and switching impulse testing; Power transformers and reactors (IEC 60076-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-4 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit (IEC 60076-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-5 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 10: Determination of sound levels (IEC 60076-10:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-10 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 11: Dry-type transformers (IEC 60076-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-11 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 13: Self protected liquid filled transformers (IEC 60076-13:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-13 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 1: Environmental parameters and their severities (IEC 60721-1:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61166 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61180-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1182 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; precipitation and wind | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 478.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; solar radiation and temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 478.2.4 S1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformators; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1 Corrigendum 1*CEI 60076-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformators - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1 Edition 2.1*CEI 60076-1 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers; part 2: temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-2 Corrigendum 1*CEI 60076-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-3 Corrigendum 1*CEI 60076-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 4: Guide to the lightning impulse and switching impulse testing; Power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-4*CEI 60076-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61330 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation (IEC 62271-202:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 202: High voltage/low voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-202, Ed. 1: High voltage/low voltage prefabricated substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-202 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage/low-voltage prefabricated substations (IEC 61330:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61330 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 1330: High-voltage/low-voltage prefabricated substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61330 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |