Loading data. Please wait
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2000 + Corrigendum 2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 421: power transformers and reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-421*CEI 60050-421 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60790*CEI 60790 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests; part 1: requirements for digital recorders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61083-1*CEI 61083-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage tests - Part 2: Evaluation of software used for the determination of the parameters of impulse waveforms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61083-2*CEI 61083-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers; insulation levels and dielectric tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 398.3 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels and dielectric tests; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 398.3 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60076-3: Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60076-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-3 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-3 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air (IEC 60076-3:2000 + Corrigendum 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers; insulation levels and dielectric tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 398.3 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels and dielectric tests; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 398.3 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60076-3: Power transformers - Part 3: Insulation levels, dielectric tests and external clearances in air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60076-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 3: Insulation levels and dielectric tests; Amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 398.3 S1/prAA |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |