Loading data. Please wait

ISO 1182

Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1182
Tên tiêu chuẩn
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1182 (2010-10), IDT * BS EN ISO 1182 (2010-06-30), IDT * EN ISO 1182 (2010-05), IDT * NF P92-520 (2013-02-28), IDT * SN EN ISO 1182 (2010), IDT * OENORM EN ISO 1182 (2010-09-01), IDT * PN-EN ISO 1182 (2010-09-22), IDT * PN-EN ISO 1182 (2013-01-14), IDT * SS-EN ISO 1182 (2010-05-31), IDT * UNE-EN ISO 1182 (2011-09-21), IDT * GOST R ISO 1182 (2014), IDT * UNI EN ISO 1182:2010 (2010-06-10), IDT * STN EN ISO 1182 (2010-11-01), IDT * CSN EN ISO 1182 (2010-10-01), IDT * DS/EN ISO 1182 (2010-08-30), IDT * NEN-EN-ISO 1182:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2008-10)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2 (1982)
Thay thế cho
ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1182 (2010-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1182 (2010-05)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (1990-12)
Fire tests; building materials; non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (1983-12)
Fire tests; Building materials; Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1182 (2008-12)
Reaction to fire tests for building and transport products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1182
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1182 (2000-12)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1182
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1182 (1998-07)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (Revision of ISO 1182:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1182
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1182 (2010-02) * ISO 1182 DAM 1 (1988-12)
Từ khóa
Building material testing * Calibration * Combustibility * Components * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensions * Fire safety * Fire safety in buildings * Fire spread prevention * Fire tests * Flammability * Flammable * Furnaces * Homogeneity * Interpretations * Non-combustible * Specification (approval) * Structural fire protection * Surface spread of flame * Test certificates * Test equipment * Test performance * Test reports * Test specimens * Testing
Số trang
32