Loading data. Please wait
IEC 61330*CEI 61330High-voltage/low-voltage prefabricated substations
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1995-11-00
| High-voltage/low-voltage prefabricated substations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61330:1995*SABS IEC 61330:1995 |
| Ngày phát hành | 1996-10-27 |
| Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: test methods; test Ef: impact, pendulum hammer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: test methods; test Ef; impact, pendulum hammer; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-62 AMD 1*CEI 60068-2-62 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Part 5 : Ability to withstand short circuit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for oil-immersed power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60354*CEI 60354 |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of transformer and reactor sound levels. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60551*CEI 60551 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading guide for dry-type power transformers. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60905*CEI 60905 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels for general engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1052 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1210 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage/low-voltage prefabricated substations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61330*CEI 61330 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |