Loading data. Please wait

EN 60099-4

Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60099-4
Tên tiêu chuẩn
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014)
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60099-4 (2015-07), IDT * BS EN 60099-4 (2014-09-30), IDT * NF C65-100-4 (2015-01-24), IDT * IEC 60099-4 (2014-06), IDT * PN-EN 60099-4 (2015-01-29), IDT * STN EN 60099-4 (2015-02-01), IDT * CSN EN 60099-4 ed. 3 (2015-05-01), IDT * DS/EN 60099-4 (2015-01-08), IDT * NEN-EN-IEC 60099-4:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1*CEI 60060-1 (2010-09)
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-2*CEI 60060-2 (2010-11)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-2*CEI 60060-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (2009-01)
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (2006-01)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (2000-12)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 18-2 (2010-06) * IEC 60071-2 (1996-12) * IEC 60507 (2013-12) * IEC/TS 60815-1 (2008-10) * IEC/TS 60815-2 (2008-10) * IEC 62217 (2012-09) * IEC 62271-1 (2007-10) * IEC 62271-200 (2011-10) * IEC 62271-203 (2011-09) * ISO 4892-2 (2013-03) * ISO 4892-3 (2013-09)
Thay thế cho
EN 60099-4/A1 (2006-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004/A1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A2 (2009-05)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004/A2:2009); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60099-4 (2014-03)
IEC 60099-4, Ed. 3: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60099-4
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (2004-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60099-4 (2014-09)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A1 (2006-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004/A1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A1 (1998-04)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A1 (IEC 60099-4:1991/A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A2 (2009-05)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004/A2:2009); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (1993-08)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60099-4 (2014-03)
IEC 60099-4, Ed. 3: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60099-4
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60099-4 (2013-05)
IEC 60099-4, Ed. 3: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60099-4
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4 (2004-08)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (2003-12)
IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (2002-05)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. Systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4 (1993-01)
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/A2 (2002-12)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/A2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/FprA2 (2008-10)
IEC 60099-4 A2, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/FprA2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA (2000-01)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA1 (2006-02)
IEC 60099-4 A1, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA1 (2004-06)
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. syserence voltage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60099-4/prA1 (1997-11)
Draft amendment 1 to IEC 60099-4: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60099-4/prA1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2007-12)
IEC 60099-4-A2, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2002-03)
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems; Amendment A2 (IEC 60099-4:1991/A2:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (2001-07)
Amendment 2 to IEC 60099-4, Ed. 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (1999-11)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prA2 (1999-05)
Amendment 2 to IEC 60099-4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prA2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prAA (2004-06)
Amendment 1 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prAA
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-4/prAB (2004-11)
Amendment 1-f3 to IEC 60099-4, Ed. 2.0: Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-4/prAB
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating current * Alternating current networks * Alternating voltages * Classification * Definitions * Dimensioning * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical testing * Gas-insulated * High voltage * Inspection * Installations for rated voltages * Marking * Metal oxide arresters * Metallic oxides * Overvoltage * Overvoltage protection * Polymers * Qualification tests * Routine check tests * Surge arresters * Surge limiters * Switch-disconnectors * Testing * Traps * Voltage
Số trang