Loading data. Please wait
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00
Insulation co-ordination; part 2: application guide (IEC 60071-2:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 540.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60099-1*CEI 60099-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 3: artificial pollution testing of surge arresters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60099-3*CEI/TR 60099-3 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters - Part 4: Metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60099-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge arresters; part 4: metal-oxide surge arresters without gaps for a.c. systems (IEC 60099-4:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60099-4 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |