Loading data. Please wait
prEN 1065Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
| Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Malleable cast irons | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1562 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Spheroidal graphite cast irons | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1563 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-2 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quenched and tempered steels - Part 3: Technical delivery conditions for boron steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10083-3 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10155 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels; part 1: technical delivery requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-1 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels - Part 2: Tolerances, dimensions and sectional properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10210-2 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end seamless steel tubes for mechanical application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2937 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end seamless precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3304 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end welded precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3305 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end as-welded and sized precision steel tubes; Technical conditions for delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3306 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable telescopic steel props; classification, configuration, requirements, design and assessment by calculation and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1065 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1065 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1065 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1065 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable telescopic steel props; classification, configuration, requirements, design and assessment by calculation and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1065 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |