Loading data. Please wait
Adjustable telescopic steel props; classification, configuration, requirements, design and assessment by calculation and tests
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00
Cooplers, loose spigots and base-plates for use in working scaffolds and falsework made of steel tubes; Requirements and test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 74 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1065 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1065 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable telescopic steel props - Product specifications, design and assessment by calculation and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1065 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable telescopic steel props; classification, configuration, requirements, design and assessment by calculation and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1065 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |