Loading data. Please wait

GOST 9570

Box and pestpallets. General specifications

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9570
Tên tiêu chuẩn
Box and pestpallets. General specifications
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 445 (1984-12)
Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.104 (1979)
Unified system corrosion of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Croups of operation conditions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.104
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.002 (1975)
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.002
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.003 (1986)
Occupational safety standards system. Electric welding works. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.003
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.005 (1975)
Occupational safety standards system. Painting works. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.005
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.009 (1976)
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.009
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.010 (1982)
Occupational safety standards system. Industrial packing. Safety requirements under operation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.010
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2695 (1983)
Sawn timber of broadleaved species. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2695
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3242 (1979)
Welded joints. Quality control methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3242
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5264 (1980)
Manual arc welding. Welding joints. Main types, design elements and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5264
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6449.5 (1982)
Products of wood and wooden materials. Non-specified limiting deviations and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6449.5
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7016 (1982)
Products of wood and wooden materials. Parameters of surface roughness
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7016
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8486 (1986)
Coniferous sawn timber. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8486
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8713 (1979)
Flux welding. Welded joints. Main types design elements and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8713
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9467 (1975)
Metal covered electrodes for manual arc welding of structural and heat-resistant steels. Types
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9467
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13837 (1979)
General-purpose dynamometers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13837
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14771 (1976)
Gas-shielded arc welding. Welded joints. Main types, design elements and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14771
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15612 (1985)
Products of wood and wooden materials. Methods for determining surface roughness parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15612
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16483.7 (1971)
Wood. Methods for determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16483.7
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24643 (1981)
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position of surfaces. Numerical values
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24643
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25670 (1983)
Basic norms of interchangeability. Limit deviations of dimensions without tolerance indication
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25670
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2246 (1970)
Thay thế cho
GOST 9495 (1975, t) * GOST 9570 (1973) * GOST 19812 (1974, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9570*GOST 9495 (1975, t)*GOST 9570 (1973)*GOST 19812 (1974, t) * GOST 9570 (1984)
Từ khóa
Box * Machines * Mechanical engineering * Specification (approval) * Engines
Số trang
11