Loading data. Please wait
Box and pestpallets. General specifications
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-00-00
Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system corrosion of corrosion and ageing protection. Paint coatings. Croups of operation conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.104 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.002 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric welding works. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.003 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Painting works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.005 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.009 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Industrial packing. Safety requirements under operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.010 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber of broadleaved species. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2695 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded joints. Quality control methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3242 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manual arc welding. Welding joints. Main types, design elements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5264 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Non-specified limiting deviations and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Parameters of surface roughness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7016 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coniferous sawn timber. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8486 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flux welding. Welded joints. Main types design elements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8713 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal covered electrodes for manual arc welding of structural and heat-resistant steels. Types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9467 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose dynamometers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13837 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-shielded arc welding. Welded joints. Main types, design elements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14771 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Methods for determining surface roughness parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15612 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Methods for determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16483.7 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position of surfaces. Numerical values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24643 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Limit deviations of dimensions without tolerance indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25670 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |