Loading data. Please wait

GOST 13837

General-purpose dynamometers. Specifications

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13837
Tên tiêu chuẩn
General-purpose dynamometers. Specifications
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.401 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Accuracy classes of measuring instruments. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.401
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15.001 (1988)
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15.001
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.014 (1981)
Measurement and automation means. Input and output electric coding signals
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.014
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.020 (1980)
Types for means of measuring and automation. Inscription and main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.020
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.140.40. Xuất bản
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27.410 (1987)
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27.410
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13782 (1968)
General-purpose spring dynamometers. Methods and means of verification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13782
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26828 (1986)
Instrumentation and machine building products. Marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26828
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601-2-6 * GOST 8.001 (1980) * GOST 9.014 (1978) * GOST 9.303 (1984) * GOST 9.306 (1985) * GOST 2991 (1985) * GOST 9142 (1990) * GOST 12971 (1967) * GOST 12997 (1984) * GOST 14254 (1996) * GOST 15150 (1969) * GOST 23170 (1978) * GOST 29329 (1992)
Thay thế cho
GOST 13837 (1968)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 13837*GOST 13837 (1968) * GOST 13837 (1979)
Từ khóa
Dynamometers * Electrical engineering * Force measurement * Information technology * Instrumentation * Mechanical testing * Metrology * Pressure measurement (fluids) * Testing * Weight measurement
Số trang
15