Loading data. Please wait
General-purpose dynamometers. Specifications
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1979-00-00
| State system for ensuring the uniformity of measurements. Accuracy classes of measuring instruments. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.401 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.001 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement and automation means. Input and output electric coding signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.014 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Types for means of measuring and automation. Inscription and main dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26.020 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General-purpose spring dynamometers. Methods and means of verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13782 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of cargoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Instrumentation and machine building products. Marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26828 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |