Loading data. Please wait
Products of wood and wooden materials. Non-specified limiting deviations and tolerances
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1982-00-00
Products of wood and wooden materials. Tolerance zones for linear dimensions and recommended fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Tolerances of angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.2 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position. Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24642 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wooden materials. Non-specified limiting deviations and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6449.5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |