Loading data. Please wait

GOST 12.3.005

Occupational safety standards system. Painting works. General safety requirements

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12.3.005
Tên tiêu chuẩn
Occupational safety standards system. Painting works. General safety requirements
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.0.004 (1990)
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.0.004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.001 (1989)
Occupational safety standarts sustem. Ultrasound. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.001
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.003 (1983)
Occupational safety standards system. Noise. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.003
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.010 (1976)
Occupational safety standards system. Explosion safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.010
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.018 (1993)
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.018
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.045 (1984)
Occupational safety standards system. Electrostatic fields. Tolerance levels and methods of control at working places
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.045
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.003 (1991)
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.003
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.032 (1978)
Occupational safety standards system. Operator's location in a sitting position. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.032
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.033 (1978)
Occupational safety standards system. Operator's location in a standing position. General ergonomic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.033
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.002 (1975)
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.002
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9825 (1973)
Paint materials. Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9825
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.402 (2004) * GOST 12.1.02 (1990) * GOST 12.1.019 (1979) * GOST 12.3.020 (1980) * GOST 12.4.009 (1983) * GOST 12.4.021 (1975) * GOST 12.4.026 (1976) * GOST 17.2.3.02 (1978) * GOST 1510 (1984) * GOST 3134 (1978) * GOST 9736 (1991) * GOST 9980.5 (1986) * GOST 21889 (1976)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 12.3.005 (1975)
Occupational safety standards system. Painting works. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.005
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating processes * Materials * Occupational safety * Paint coat * Painter's works * Painting works * Safety requirements * Safety standards * Safety systems * Raw material
Số trang
12