Loading data. Please wait

GOST 9825

Paint materials. Terms, definitions and designations

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1973-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9825
Tên tiêu chuẩn
Paint materials. Terms, definitions and designations
Ngày phát hành
1973-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 28246 (1989)
Thay thế cho
GOST 9825 (1961)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9825 (1973)
Paint materials. Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9825
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings technology * Colours technology * Definitions * Designations * Dyeing industry * Materials * Paints * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary * Raw material
Số trang
11