Loading data. Please wait
Products of wood and wooden materials. Parameters of surface roughness
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1982-00-00
Designations system for design documentation. Designations of surface finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.309 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2140 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25142 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wood materials. Roughness parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7016 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products of wood and wood materials. Roughness parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7016 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |