Loading data. Please wait

GOST 8486

Coniferous sawn timber. Specifications

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 8486
Tên tiêu chuẩn
Coniferous sawn timber. Specifications
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2140 (1981)
Visible defects, of wood. Classification, terms and definitions, methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2140
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3808.1 (1980)
Coniferous sawn timber. Atmospheric drying and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3808.1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6564 (1984)
Sawn timber and blanks. Rules of acceptance, control methods, marking and transportation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6564
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18288 (1987)
Manufacture of sawn timber. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18288
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7016 (1982) * GOST 9302 (1983) * GOST 10950 (1978) * GOST 16369 (1996) * GOST 19041 (1985) * GOST 24454 (1980) * GOST 26002 (1983)
Thay thế cho
GOST 8486 (1966, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 8486*GOST 8486 (1966, t) * GOST 8486 (1986)
Từ khóa
Coniferous * Sawlogs * Sawn timber * Wood * Wood based products * Wood technology
Số trang
15