Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1976-00-00
Traffic control devices. Traffic signs. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52290 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.0.004 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Noise. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.003 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Biological safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.008 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Vibration safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.012 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.003 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Manufacturing processes. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.002 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and rolling stock clearance diagrams for the USSR railways of 1520 (1524) mm gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9238 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road signs. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10807 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.3.009 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |