Loading data. Please wait
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00
Test procedure for the determination of the temperature index of enamelled winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 41 S3 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation; part 2: methods of test; test methods for coating powders for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 307.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for evaluating thermal endurance of flexible sheet materials using the wrapped tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 480 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheating materials of electric cables; part 1: methods for general application; section 1: measurement of thickness and overall dimensions; tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1985 + amendment 1:1988 + amendment 2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.1.1 S3 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheating materials of electric cables; part 1: methods for general application; section 2: thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + amendment 1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.1.2 S2 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.3.2 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving; part 2: methods of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 523.2 S1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies (IEC 60243-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 559.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 2: additional requirements for tests using direct voltage (IEC 60243-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 559.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for thermal endurance of insulating varnishes; electric strength method (IEC 60370:1971) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 570 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for thermal endurance of insulating varnishes - Electric strength method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60370*CEI 60370 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulating materials based on mica; part 3: specifications for indvidual materials; sheet 2: mica paper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60371-3-2*CEI 60371-3-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.50. Vật liệu mi ca |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged electrical papers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60450*CEI 60450 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2A*CEI 60454-2A |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test. Test methods for coating powders for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2-2*CEI 60455-2-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulating varnishes containing solvent. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60464-2*CEI 60464-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principal aspects of functional evaluation of electrical insulation systems; Ageing mechanisms and diagnostic procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60610*CEI 60610 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the preparation of test procedures for evaluating the thermal endurance of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60611*CEI 60611 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2*CEI 60684-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for evaluating thermal endurance of flexible sheet materials using the wrapped tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60795*CEI 60795 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1 : Methods for general application. Section One - Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section two: thermal ageing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3 : Methods specific to PVC compounds. Section Two : Loss of mass test - Thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2*CEI 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for non-cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60819*CEI 60819 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 611.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria (IEC 60216-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria (IEC 60216-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 611.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |