Loading data. Please wait

IEC 60454-2A*CEI 60454-2A

Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test.

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Supplements the publication 454-2 by the thermal endurance test (page 11). Details the specimen preparation, the test procedure and evalution using the end point criteria "voltage breakdown" or "loss of mass". Reference to IEC 216 is made.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60454-2A*CEI 60454-2A
Tên tiêu chuẩn
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test.
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CSA IEC 454-2A (1978-01-01), IDT * SEV-ASE 3365-2A (1980), IDT * SS 4040976 (1986-02-15), MOD * UNE 21356/1C (1984-12-15), NEQ * UNE 21356/1C (1984-12-15), IDT * GOST 28019 (1989), IDT * NP-2998/2 (1985), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60454-2*CEI 60454-2 (1994-11)
Specification for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2*CEI 60454-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60454-2*CEI 60454-2 (2007-06)
Pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2*CEI 60454-2
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2A*CEI 60454-2A (1978)
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2A*CEI 60454-2A
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2*CEI 60454-2 (1994-11)
Specification for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2*CEI 60454-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical * Electrical engineering * Insulating materials * Insulator tapes * Specifications * Testing
Số trang
9