Loading data. Please wait
Specification for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1994-11-00
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60426*CEI 60426 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of ionic impurities in electrical insulating materials by extraction with liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60589*CEI 60589 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-13 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial screens; woven wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; designation and nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2194 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of pH of the aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3071 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3599 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2A*CEI 60454-2A |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2A*CEI 60454-2A |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |