Loading data. Please wait

prHD 611.2 S1

Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prHD 611.2 S1
Tên tiêu chuẩn
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60370*CEI 60370 (1971)
Test procedure for thermal endurance of insulating varnishes - Electric strength method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60370*CEI 60370
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60371-3-2*CEI 60371-3-2 (1991-04)
Specification for insulating materials based on mica; part 3: specifications for indvidual materials; sheet 2: mica paper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60371-3-2*CEI 60371-3-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.035.50. Vật liệu mi ca
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60450*CEI 60450 (1974)
Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged electrical papers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60450*CEI 60450
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2A*CEI 60454-2A (1978)
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2A*CEI 60454-2A
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-2-2*CEI 60455-2-2 (1984)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test. Test methods for coating powders for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2-2*CEI 60455-2-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60464-2*CEI 60464-2 (1974)
Specification for insulating varnishes containing solvent. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60464-2*CEI 60464-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60610*CEI 60610 (1978)
Principal aspects of functional evaluation of electrical insulation systems; Ageing mechanisms and diagnostic procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60610*CEI 60610
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60611*CEI 60611 (1978)
Guide for the preparation of test procedures for evaluating the thermal endurance of electrical insulation systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60611*CEI 60611
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60684-2*CEI 60684-2 (1984)
Specification for flexible insulating sleeving. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60684-2*CEI 60684-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60795*CEI 60795 (1984)
Test method for evaluating thermal endurance of flexible sheet materials using the wrapped tube method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60795*CEI 60795
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1 (1985)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1 : Methods for general application. Section One - Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2 (1985)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section two: thermal ageing methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-3-2*CEI 60811-3-2 (1985)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3 : Methods specific to PVC compounds. Section Two : Loss of mass test - Thermal stability test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60811-3-2*CEI 60811-3-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60819*CEI 60819 (1985)
Specification for non-cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60819*CEI 60819
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1975-12)
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1982-12)
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 527 (1966-11)
Plastics; Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 527
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1520 (1973-12)
Paints and varnishes; Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1924 (1976-06)
Paper and board - Determination of tensile strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1924
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2759 (1983-11)
Board; Determination of bursting strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2759
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60172 (1987) * IEC 60243 (1967) * IEC 60317 * IEC 60371 * IEC 60394 * IEC 60454 * IEC 60455 * IEC 60464 * IEC 60554 * IEC 60626 * IEC 60641 * IEC 60667 * IEC 60674 * IEC 60684 * IEC 60763 * IEC 60811 * IEC 60893 * ISO/DIS 8256 (1987-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
HD 611.2 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.2 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60216-2 (2005-10)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria (IEC 60216-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.2 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.2 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 611.2 S1 (1991-12)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria (IEC 60216-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 611.2 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electrical insulating materials * Guidelines * Insulating materials * Long-time storage * Test specifications * Thermal properties of materials * Thermal testing
Số trang