Loading data. Please wait
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-02-00
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003/Cor 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485/AC |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001; amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001/AC |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002; amendment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002/AC |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46003 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003/Cor 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485/AC |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485/AC |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001 (Identical to ISO 13485:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46001 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46001 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the application of EN 29001 for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46001 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specific requirements for the application of EN 29001 for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46001 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (Identical to ISO 13488:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46002 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular requirements for the application of EN 29002 for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46002 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46003 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46003 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46003 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46003 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 46002 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - System requirements for regulatory purposes (ISO/FDIS 13845:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001 (revision of EN 46001:1996) (identical to ISO 13485:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (revision of EN 46002:1996) (identical to ISO 13488:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13488 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |