Loading data. Please wait

EN ISO 13488

Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (revision of EN 46002:1996) (identical to ISO 13488:1996)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 13488
Tên tiêu chuẩn
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (revision of EN 46002:1996) (identical to ISO 13488:1996)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S99-102*NF EN ISO 13488 (2001-02-01), IDT
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-102*NF EN ISO 13488
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13488 (2001-02), IDT * BS EN ISO 13488 (2001-03-15), IDT * ISO 13488 (1996-12), IDT * SN EN ISO 13488 (2000), IDT * SN EN ISO 13488 (2001-01), IDT * OEVE/OENORM EN ISO 13488 (2001-04-01), IDT * SS-EN ISO 13488 (2001-02-09), IDT * UNE-EN ISO 13488 (2001-07-13), IDT * STN EN ISO 13488 (2002-10-01), IDT * DS/EN ISO 13488 (2001-03-07), IDT * NEN-EN-ISO 13488:2000 en (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8402 (1995-03)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11137 (1995-03)
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control - Radiation sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11137
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 46002 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 46002 (1999-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (Identical to ISO 13488:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 46002
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13485 (2012-02)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13485
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 46002 (1999-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (Identical to ISO 13488:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 46002
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002/AC (1994-04)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002; amendment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002/AC
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 46002 (1992-12)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 46002
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 46002 (1991-12)
Particular requirements for the application of EN 29002 for medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 46002
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13488 (2000-11)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 (revision of EN 46002:1996) (identical to ISO 13488:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13488
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
After-sales services * Applications * Auditing * Bearings * Conduits * Corrrections * Data * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Design * Detail specification * Developments * Editing * Erecting (construction operation) * Establishment * Handling * Industries * Inspection * Installation * Installations * Instruments * International standards * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Methods * Packages * Planning * Preservation * Preventive actions * Process * Production * Products * Quality * Quality assessment systems * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality requirements * Responsibility * Shipping * Specification * Specification (approval) * Standards * Steering gear * Surveillance (approval) * Testing * Training * Verification * Processes * Storage * Cords * Procedures * Electric cables * Implementation * Pipelines * Use
Số trang
11