Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-04-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-1+A1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3/AC |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-7 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 2: Gasket parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1591-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-3/AC |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1779 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-4 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-5 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for class-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for uses with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-7 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13555 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13555 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13555 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13555 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13555 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |