Loading data. Please wait

EN 13555

Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13555
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13555 (2005-02), IDT * BS EN 13555 (2004-12-13), IDT * NF E29-903 (2005-04-01), IDT * SN EN 13555 (2005-03), IDT * OENORM EN 13555 (2005-03-01), IDT * PN-EN 13555 (2005-05-15), IDT * SS-EN 13555 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 13555 (2005-06-22), IDT * UNI EN 13555:2005 (2005-07-01), IDT * STN EN 13555 (2005-05-01), IDT * CSN EN 13555 (2005-08-01), IDT * DS/EN 13555 (2005-03-29), IDT * NEN-EN 13555:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 13555:en (2005-07-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-1 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-3 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-4 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-6 (2003-12)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-7 (2004-05)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1591-1 (2001-04)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 1: Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1591-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1591-2 (2001-06)
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Part 2: Gasket parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1591-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1779 (1999-08)
Non-destructive testing - Leak testing - Criteria for method and technique selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1779
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-1 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-2 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-3 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-4 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-5 (2001-01)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 5: Metallic ring joint gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-6 (2003-12)
Flanges and their joints - Gaskets for class-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for uses with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12560-7 (2004-06)
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12560-7
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13555 (2004-07)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13555
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13555 (2014-04)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13555
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13555 (2014-04)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13555
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13555 (2004-12)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13555
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13555 (2004-07)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13555
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13555 (2002-05)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13555
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13555 (1999-06)
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13555
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circular shape * Compression testing * Creep testing * Definitions * Design * Design factors for seals * Designations * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Force * Gaskets * Leakage * Loading * Locking and locating devices * Mathematical calculations * Measurement * Mechanical testing * Pipe couplings * Pressure testing * Ratings * Testing * Thermal expansion coefficient * Upsetting tests * Seals * Stress
Số trang
29