Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-06-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13555 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13555 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gasket parameters and test procedures relevant to the design rules for gasketed circular flange connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13555 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |