Loading data. Please wait

EN 1514-7

Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1514-7
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1514-7 (2004-08), IDT * BS EN 1514-7 (2004-05-26), IDT * NF E29-902-7 (2004-10-01), IDT * E29-902-7, IDT * SN EN 1514-7 (2004-07), IDT * OENORM EN 1514-7 (2004-07-01), IDT * PN-EN 1514-7 (2005-03-15), IDT * SS-EN 1514-7 (2004-06-11), IDT * UNE-EN 1514-7 (2004-10-22), IDT * UNI EN 1514-7:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 1514-7 (2004-10-01), IDT * CSN EN 1514-7 (2004-12-01), IDT * DS/EN 1514-7 (2004-07-07), IDT * NEN-EN 1514-7:2004 en (2004-05-01), IDT * SFS-EN 1514-7:en (2005-01-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1514-7 (2003-12)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-7
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1514-7 (2004-05)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-7
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-7 (2003-12)
Flanges and their joints - Gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-7
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-7 (2001-09)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 7: Covered metal jacketed gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-7
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Casing * Definitions * Deposit * Design * Dimensions * Fittings * Flange connections * Flange sealings * Flanges * Gaskets * Marking * Materials * Metal sheaths * Metallic materials * Metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Sealing materials * Sectional seals * Shape * Size * Steel flanges * Shell * Flanged fittings * Edition * Supports * Seals * Conditions
Số trang
18