Loading data. Please wait

EN 1514-6

Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1514-6
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1514-6 (2004-03), IDT * BS EN 1514-6 (2003-12-22), IDT * NF E29-902-6 (2004-05-01), IDT * SN EN 1514-6 (2004-02), IDT * OENORM EN 1514-6 (2004-03-01), IDT * PN-EN 1514-6 (2005-03-15), IDT * SS-EN 1514-6 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 1514-6 (2004-07-16), IDT * UNI EN 1514-6:2004 (2004-07-01), IDT * STN EN 1514-6 (2004-07-01), IDT * CSN EN 1514-6 (2004-08-01), IDT * DS/EN 1514-6 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 1514-6:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 1514-6:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-4 (2002-05)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2001-12) * EN ISO 6708 (1995-07)
Thay thế cho
prEN 1514-6 (2003-07)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-6
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1514-6 (2003-12)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-6 (2003-07)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-6
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-6 (2001-09)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-6
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Dimensions * Fittings * Flange connections * Flange sealings * Flanges * Gaskets * Marking * Materials * Metallic materials * Metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Sealing materials * Sectional seals * Shape * Size * Spiral-wound gaskets * Steel flanges * Flanged fittings * Seals
Số trang
13