Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-12-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of PN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1333 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |