Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-07-00
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 6: Covered serrated metal gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1514-6 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |