Loading data. Please wait

EN 806-4

Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and gives recommendations for the installation of potable water installations within buildings and for pipework outside buildings but within the premises in accordance with EN 806-1. This European Standard is applicable to new installations, alterations and repairs.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 806-4
Tên tiêu chuẩn
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 806-4 (2010-06), IDT * BS EN 806-4 (2010-04-30), IDT * NF P41-020-4 (2010-06-01), IDT * SN EN 806-4 (2010), IDT * OENORM EN 806-4 (2010-07-15), IDT * PN-EN 806-4 (2010-05-20), IDT * SS-EN 806-4 (2010-03-22), IDT * UNE-EN 806-4 (2010-10-27), IDT * TS EN 806-4 (2012-01-31), IDT * UNI EN 806-4:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN 806-4 (2010-09-01), IDT * CSN EN 806-4 (2010-09-01), IDT * DS/EN 806-4 (2010-05-12), IDT * NEN-EN 806-4:2010 en (2010-03-01), IDT * SFS-EN 806-4:en (2010-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-3 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 3: Unsintered PTFE tapes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-1 (2000-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-2 (2005-03)
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3/AC (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3/AC
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-4 (2002-05)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-5 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1514-1 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-3 (2005-02)
Pipes threads where pressure tight joint are made on the threads - Part 3: Verification by means of limit gauges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10242 (1994-11)
Threaded pipe fitting in malleable cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10242
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10312 (2002-12)
Welded stainless steel tubes for the conveyance of aqueous liquids including water for human consumption - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10312
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13443-1 (2002-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm; Requirements for performances, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15161 (2006-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15161
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7091 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade C (ISO 7091:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7091
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (2008-07) * EN 545 (2006-11) * EN 817 (2008-06) * EN 1044 (1999-05) * EN 1057 (2006-05) * EN 1092-1 (2007-08) * EN 1111 (1998-05) * EN 10088-2 (2005-06) * EN 10255 (2004-08) * EN 29454-1 (1993-11) * EN ISO 4016 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * EN ISO 9453 (2006-10) * EN ISO 15874-3 (2003-12)
Thay thế cho
FprEN 806-4 (2009-10)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 806-4
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 806-4 (2010-03)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-4
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 806-4 (2009-10)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 806-4
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-4 (2009-01)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 4: Installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 806-4
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 806-4 (2007-01)
Từ khóa
Dimensions * Drinking water installations * Drinking water supply * Installation work * Installations * Pipe couplings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Potable water * Pressure tests * Service installations in buildings * Water * Water pipelines * Water pipes * Water practice * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Drinking water
Số trang
53