Loading data. Please wait

EN 15161

Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15161
Tên tiêu chuẩn
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15161 (2007-02), IDT * BS EN 15161 (2007-01-31), IDT * NF P41-608 (2007-02-01), IDT * NF P41-608, IDT * SN EN 15161 (2006), IDT * OENORM EN 15161 (2007-03-01), IDT * PN-EN 15161 (2007-03-05), IDT * SS-EN 15161 (2006-12-08), IDT * UNE-EN 15161 (2008-06-11), IDT * UNI EN 15161:2007 (2007-07-12), IDT * STN EN 15161 (2007-08-01), IDT * CSN EN 15161 (2007-07-01), IDT * DS/EN 15161 (2007-05-31), IDT * NEN-EN 15161:2006 en (2006-12-01), IDT * SFS-EN 15161:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13443-1 (2002-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 1: Particle rating 80 µm to 150 µm; Requirements for performances, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13443-2 (2005-02)
Water conditioning equipment inside buildings - Mechanical filters - Part 2: Particle rating 1 µm to less than 80 µm - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13443-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14095 (2003-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14095
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14652 (2005-12) * EN 14743 (2005-10) * EN 14812 (2005-10) * EN 14897 (2006-06) * EN 14898 (2006-06) * EN 15219 (2006-12)
Thay thế cho
prEN 15161 (2006-08)
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15161
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15161 (2006-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15161
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15161 (2006-08)
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation, maintenance and repair
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15161
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15161 (2005-02)
Water conditioning equipment inside buildings - Installation, operation and maintenance and repair
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15161
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building interior * Buildings * Data of the manufacturer * Definitions * Disinfection * Drinking water installations * EVT * House installations * Maintenance * Mounting * Operation * Plant * Potable water * Repairs * Service installations in buildings * Specification (approval) * Water distribution equipment * Water practice * Water purification * Water quality * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Water treatment * Drinking water
Số trang
10