Loading data. Please wait

prEN 12186

Gas pressure regulating stations for transmission and distribution

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12186
Tên tiêu chuẩn
Gas pressure regulating stations for transmission and distribution
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12186 (1996-02), IDT * 95/714927 DC (1995-11-06), IDT * OENORM EN 12186 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 334 (1990-05)
Gas pressure governors for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 334
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1594 (1994-10)
Pipelines for gas transmission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1594
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-1 (1992-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 1: pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10208-2 (1993-11)
Steel pipes for pipe lines for combustible fluids; technical delivery conditions; part 2: pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10208-2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12007 (1995-06)
General functional requirements for the materials, design, construction, operation, maintenance and renovation of gas supply systems up to and including 16 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12007
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1776 (1994-12) * prEN 12007-1 * prEN 12007-2 * prEN 50145 (1993-06) * prEN 50154 (1993-07) * EN ISO 9004
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12186 (1999-04)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12186 (2014-10)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12186 (2000-02)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (1999-04)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (1995-10)
Gas pressure regulating stations for transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Commissioning * Controllers * Definitions * Design * Erection * Gas distribution * Gas pressure governor * Gas pressure governors * Gas technology * Gas transportation * Gases * Gas-powered devices * Installations * Leak tests * Maintenance * Marking * Materials * Operation * Planning * Pressure * Pressure control * Pressure regulators * Pressure tests * Quality assurance * Quality management * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Strength tests * Testing
Số trang