Loading data. Please wait

EN 12186

Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12186
Tên tiêu chuẩn
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12186 (2000-07), IDT * DIN EN 12186 (2006-01), IDT * BS EN 12186 (2000-06-15), IDT * NF M50-016 (2000-09-01), IDT * SN EN 12186 (2000-04), IDT * OENORM EN 12186 (2000-05-01), IDT * OENORM EN 12186 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 12186/A1 (2005-04-01), IDT * PN-EN 12186 (2004-10-04), IDT * SS-EN 12186 (2000-05-26), IDT * UNE 60312 (2001-11-13), NEQ * UNE-EN 12186 (2001-03-31), IDT * TS EN 12186 (2002-03-18), IDT * UNI EN 12186:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN 12186 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12186 (2001-03-01), IDT * DS/EN 12186 (2000-05-05), IDT * NEN-EN 12186:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 12186 (2001-04-24), IDT * SFS-EN 12186:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 334 (1999-05)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1775 (1998-01)
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1775
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-1 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12279 (2000-03)
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12279
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12327 (2000-01)
Gas supply systems - Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12327
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1776 (1998-12) * EN 10204 (1991-08) * EN 12732 (2013-05) * prEN 50154 (1993-07) * EN 60079-10 (1996-01)
Thay thế cho
prEN 12186 (1999-04)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12186 (2014-10)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12186 (2014-10)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12186 (2000-02)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (1999-04)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (1995-10)
Gas pressure regulating stations for transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Climate * Commissioning * Control systems * Controllers * Definitions * Density * Design * Distribution * Earthing * Environment * Environmental sustainability * Erection * Fire * Firefighting * Gas appliances * Gas distribution * Gas pressure governor * Gas pressure governors * Gas supply * Gas technology * Gas transportation * Gases * Gas-powered devices * Installation locations * Installations * Leak tests * Lightning * Maintenance * Marking * Materials * Noise control (acoustic) * Noise (environmental) * Operation * Planning * Pressure * Pressure control * Pressure regulators * Pressure tests * Quality assurance * Quality management * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Strength of materials * Strength tests * Surveillance (approval) * Testing * Training * Transport * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
30