Loading data. Please wait
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1999-04-00
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 334 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1775 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Natural gas measuring stations - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1776 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12327 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas pressure regulating stations for transmission and distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12186 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12186 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12186 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12186 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12186 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas pressure regulating stations for transmission and distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12186 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |