Loading data. Please wait

EN 12186

Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
This European Standard contains the relevant functional requirements for gas pressure regulating stations, which form part of gas transmission or distribution systems. It is applicable to the design, materials, construction, testing, operation and maintenance of gas pressure regulating stations. This European Standard does not apply to gas pressure regulating stations commissioned prior to the publication of this standard. The stations covered by this European Standard have a maximum upstream operating pressure which does not exceed 100 bar. For higher maximum upstream operating pressures this standard should be used as a guideline. If the inlet pipework of the station is a service line and the maximum upstream operating pressure does not exceed 16 bar and the design flow rate is equal to or less than 200 m 3 /h under normal conditions, EN 12279 applies. Basic system requirements for gas pressure regulating stations are contained in this European Standard. Requirements for individual components (valves, regulators, safety devices, pipes, etc.) or installation of the components are contained in the appropriate European Standards. NOTE For combined regulating and measuring stations, the additional requirements of EN 1776 can apply. The requirements in this European Standard do not apply to the design and construction of auxiliary facilities such as sampling, calorimetering, odorization systems and density measuring. These facilities are covered by the appropriate European Standards, where existing, or other relevant standards. The requirements of this European Standard are based on good gas engineering practice under conditions normally encountered in the gas industry. Requirements for unusual conditions cannot be specifically provided for, nor are all engineering and construction details prescribed. The requirements in this European Standard are based on the physical and chemical data of gaseous fuels - including non-conventional gases - in accordance with Table 1 of EN 437:2003+A1:2009 for first and second family gases. Additional requirements in the case of gaseous fuels heavier than air and/or sour gases are not covered by this European Standard. The objective of this European Standard is to ensure the safe operation of such stations. This does not, however, relieve all concerned of the responsibility for taking the necessary care and applying effective quality management during the design, construction and operation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12186
Tên tiêu chuẩn
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12186 (2014-12), IDT * BS EN 12186 (2014-10-31), IDT * NF M50-016 (2014-12-19), IDT * SN EN 12186 (2014-12), IDT * OENORM EN 12186 (2014-12-15), IDT * PN-EN 12186 (2015-02-02), IDT * SS-EN 12186 (2014-10-26), IDT * UNE-EN 12186 (2015-03-18), IDT * TS EN 12186 (2014-12-24), IDT * UNI EN 12186:2014 (2014-11-20), IDT * STN EN 12186 (2015-04-01), IDT * CSN EN 12186 (2015-04-01), IDT * DS/EN 12186 (2014-11-27), IDT * NEN-EN 12186:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 12186:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 334+A1 (2009-01)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334+A1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (2011-07)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2013-09)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-1 (2012-08)
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13306 (2010-08)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437+A1 (2009-03) * EN 1775 (2007-08) * EN 1776 (1998-12) * EN 12279 (2000-03) * EN 12327 (2012-08) * EN 12732+A1 (2014-04) * CEN/TR 13737-1 (2012-07) * CEN/TR 13737-2 * EN 14382+A1 (2009-03) * EN 15001-1 (2009-07) * CEN/TS 15399 (2007-06) * EN 16348 (2013-06) * CEN/TR 16388 (2012-08) * EN 60079-10-1 (2009-03) * EN 60079-14 (2014-03) * EN 62305-1 (2011-02) * EN 62305-2 (2012-05) * EN 62305-3 (2011-03) * EN 62305-4 (2011-02) * EGV 715/2009 (2009-07-13) * 97/23/EG (1997-05-29) * 1999/92/EG (1999-12-16) * 2009/73/EG (2009-07-13)
Thay thế cho
EN 12186 (2000-02)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12186/A1 (2005-08)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12186 (2014-06)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12186
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12186 (2014-10)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12186 (2000-02)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12186/A1 (2005-08)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12186 (2014-06)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12186
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (2013-05)
Gas infrastructure - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (1999-04)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12186 (1995-10)
Gas pressure regulating stations for transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12186
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12186/prA1 (2005-02)
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12186/prA1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Climate * Commissioning * Control systems * Controllers * Definitions * Design * Distribution * Earthing * Environment * Environmental sustainability * Erection * Fire * Fire safety * Firefighting * Functionality * Gas appliances * Gas distribution * Gas pressure governor * Gas pressure governors * Gas supply * Gas technology * Gas transportation * Gases * Gas-powered devices * Installation locations * Installations * Leak tests * Lightning * Lightning protection * Locations * Maintenance * Marking * Materials * Noise control (acoustic) * Noise (environmental) * Occupational safety * Operation * Personnel * Planning * Pressure * Pressure control * Pressure regulators * Pressure tests * Quality assurance * Quality management * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Special knowledge * Specification (approval) * Strength of materials * Strength tests * Surveillance (approval) * Testing * Tightness * Training * Transport * Workplace safety * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
37