Loading data. Please wait

EN 13306

Maintenance - Maintenance terminology

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies generic terms and definitions for the technical, administrative and managerial areas of maintenance. It may not be applicable to terms which are used for the maintenance of software only.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13306
Tên tiêu chuẩn
Maintenance - Maintenance terminology
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13306 (2010-12), IDT
Maintenance - Maintenance terminology; Trilingual version EN 13306:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13306
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X60-319*NF EN 13306 (2010-10-01), IDT
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X60-319*NF EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13306 (2010-10), IDT
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13306
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13306 (2011-02-01), IDT
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13306
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13306 (2011-04-08), IDT
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13306
Ngày phát hành 2011-04-08
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13306 (2010-11-30), IDT * OENORM EN 13306 (2010-10-01), IDT * PN-EN 13306 (2010-12-28), IDT * SS-EN 13306 (2010-08-16), IDT * UNE-EN 13306 (2011-03-09), IDT * TS EN 13306 (2013-06-12), IDT * UNI EN 13306:2010 (2010-10-27), IDT * STN EN 13306 (2011-03-01), IDT * NEN-EN 13306:2010 en (2010-08-01), IDT * SFS-EN 13306 (2011-04-15), IDT * SFS-EN 13306:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13306 (2001-04)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13306 (2010-04)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13306
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13306 (2010-08)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13306 (2001-04)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13306
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13306 (2010-04)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13306
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13306 (2008-10)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13306 (2000-10)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13306 (1998-06)
Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13306
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Attrition * Basic terms * Commissioning * Damage * Defects * Definitions * Deviations * Exploitation * Failure * Information * Inspection * Interferences * Maintenance * Management * Measure * Repair * Strategies * Systems * Terminology * Terminology standard * Terotechnology * Weak points * Wear * Utilization * Variations
Số trang
31